--

hoa tiên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa tiên

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Flower-filigreed paper (to write letters or poems on)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa tiên"
Lượt xem: 578